Có 2 kết quả:
产值 chǎn zhí ㄔㄢˇ ㄓˊ • 產值 chǎn zhí ㄔㄢˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) value of output
(2) output value
(2) output value
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) value of output
(2) output value
(2) output value
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0